Lời người dịch: Thuế (vero) và Luật (laki) có lẽ là hai từ thường gặp nhất ở Phần Lan. Trong rừng rậm luật, Hiến pháp là bộ luật quan trọng nhất, là rường cột của nhà nước và nền tảng của các luật khác (bởi thế mà nó có tên perustuslaki). Vì vậy tôi thấy việc dịch nó sang tiếng mẹ đẻ của mình là rất cần thiết để hiểu và chấp hành đúng cũng như đảm bảo quyền lợi của mình. Tuy nhiên, vì đây không phải là lĩnh vực thuộc chuyên môn của mình nên tôi mong được những người am tường về luật cũng như những người có nhiều kinh nghiệm dịch thuật về luật đóng góp ý kiến cho những chỗ chưa được chuẩn xác trong bản dịch tạm thời này để có được một bản dịch hoàn chỉnh hơn bằng tiếng Việt.
Mọi góp ý xin để ở phần comment hoặc gửi về địa chỉ: vivafin@gmail.com
Xin chân thành cảm ơn!
——
Ban hành tháng 6 năm 1999 (với một số sửa đổi tới năm 2018)
Chương 1: Các điều khoản cơ bản
Điều 1. Thiết chế nhà nước
Phần Lan là một nước cộng hòa có chủ quyền.
Thể chế nhà nước của Phần Lan được khẳng định trong hiến pháp này. Hiến pháp sẽ đảm bảo quyền bất khả xâm phạm tới phẩm giá con người, quyền tự do cá nhân và thúc đẩy công bằng trong xã hội.
Phần Lan tham gia vào việc hợp tác quốc tế để bảo vệ hòa bình, nhân quyền và sự phát triển của xã hội. Phần Lan là một Quốc gia Thành viên của Liên minh Châu Âu (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012).
Điều 2. Chính quyền và nhà nước pháp quyền
Quyền lực của Nhà nước ở Phần Lan thuộc về người dân, được đại diện bằng Nghị viện đại diện.
Dân chủ bao gồm quyền của cá nhân được tham gia và tác động đến sự phát triển của xã hội và môi trường sống của họ..
Việc thực thi quyền lực công phải dựa trên luật pháp. Mọi hoạt động công cộng phải tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp.
Điều 3. Chế độ nghị viện và sự phân chia quyền lực
Quyền lập pháp do Nghị viện thực hiện, Nghị viện cũng sẽ quyết định về tài chính của Nhà nước.
Quyền hành chính nhà nước được thực hiện bởi Tổng thống Cộng hòa và Chính phủ mà các thành viên của nó được Nghị viện tín nhiệm.
Quyền tư pháp được thực hiện bởi các tòa án luật độc lập, cao nhất là Tòa án tối cao (korkein oikeus) và Tòa án hành chính Tối cao (korkein hallinto-oikeus).
Điều 3. Lãnh thổ của quốc gia
Lãnh thổ của Phần Lan là không thể chia cắt. Biên giới của quốc gia không thể thay đổi nếu không có sự đồng ý của Nghị viện.
Điều 5. Quốc tịch Phần Lan
Quốc tịch Phần Lan có được dựa trên cơ sở sinh ra và quyền công dân của cha mẹ, như được quy định cụ thể hơn trong một đạo luật. Quyền công dân cũng có thể được cấp theo các điều kiện do luật quy định trên cơ sở thông báo hoặc đơn xin.
Quốc tịch Phần Lan chỉ có thể được bỏ trên cơ sở luật pháp quy định và với điều kiện người đó có hoặc nhận được quốc tịch của quốc gia khác.
![](https://vietvafin.wordpress.com/wp-content/uploads/2021/02/p1010949.jpg?w=700)
Chương 2: Các quyền cơ bản
Điều 6. Bình đẳng
Mọi người bình đẳng trước pháp luật.
Không ai bị đối xử khác với những người khác vì giới tính, tuổi tác, nguồn gốc, ngôn ngữ, tôn giáo, niềm tin, quan điểm, sức khỏe, tình trạng khuyết tật hoặc nguyên nhân khác liên quan đến người đó mà không có lý do có thể chấp nhận được.
Trẻ em phải được đối xử bình đẳng như các cá nhân và được phép tác động đến các vấn đề liên quan đến bản thân phù hợp với sự phát triển của trẻ em.
Bình đẳng giới được thúc đẩy trong các hoạt động xã hội và trong đời sống lao động, đặc biệt là khi xác định tiền lương và các điều kiện làm việc khác, theo quy định của pháp luật.
Điều 7. Quyền sống, tự do và bất khả xâm phạm cá nhân
Mọi người đều có quyền sống, quyền tự do, bất khả xâm phạm và an toàn cá nhân.
Không ai bị kết án tử hình, bị tra tấn hoặc bị đối xử xâm phạm nhân phẩm con người.
Tính bất khả xâm phạm cá nhân không bị xâm phạm hay tước đoạt một cách tùy tiện hoặc không có sự quy định của pháp luật. Hình phạt, trong đó có việc tước quyền tự do, chỉ do tòa án đưa ra. Tính hợp pháp của các hành vi tước đoạt tự do khác có được tòa án xem xét. Quyền của cá nhân bị tước đoạt tự do được pháp luật bảo vệ.
Điều 8. Nguyên tắc hợp pháp trong lĩnh vực hình sự
Không ai bị quy kết bất kỳ tội hình sự nào vì bất kỳ hành vi hoặc thiếu sót nào không cấu thành tội hình sự, theo luật quốc gia hoặc quốc tế, tại thời điểm hành vi đó được thực hiện. Hành vi vi phạm sẽ không bị trừng phạt nặng hơn mức mà pháp luật quy định tại thời điểm nó được thực hiện.
Điều 9. Quyền tự do đi lại
Công dân Phần Lan và người nước ngoài cư trú hợp pháp tại Phần Lan có quyền tự do đi lại trong nước và lựa chọn nơi cư trú của mình.
Mọi người đều có quyền rời khỏi đất nước. Quyền này có thể bị hạn chế theo quy định của pháp luật để bảo đảm việc xét xử, thi hành án hoặc bảo đảm thực hiện nghĩa vụ bảo vệ Tổ quốc.
Công dân Phần Lan không bị ngăn cản nhập cảnh, trục xuất khỏi đất nước hoặc chuyển đến một quốc gia khác trái với ý muốn của họ. Tuy nhiên, nó có thể được quy định bởi một Đạo luật rằng do một hành vi phạm tội, vì mục đích tố tụng pháp lý, hoặc để thực thi một quyết định liên quan đến việc nuôi dưỡng hoặc chăm sóc một đứa trẻ, một công dân Phần Lan có thể bị dẫn độ hoặc chuyển giao cho một quốc gia mà quyền con người và sự bảo vệ hợp pháp của họ được đảm bảo. (802/2007, có hiệu lực từ 1.10.2007)
Quyền của người nước ngoài đến Phần Lan và cư trú tại đất nước này do luật pháp quy định. Người nước ngoài không thể bị trục xuất, dẫn độ hoặc trả lại nếu người đó bị đe dọa bằng hình phạt tử hình, tra tấn hoặc đối xử tệ bạc khác.
Điều 10. Quyền riêng tư
Quyền riêng tư, danh dự và sự an nhiên của mỗi người được bảo đảm. Việc bảo vệ dữ liệu cá nhân được quy định chi tiết hơn bằng một đạo luật.
Bí mật của thư tín, điện thoại hoặc tin nhắn khác là bất khả xâm phạm.
Các biện pháp phạm đến sự bất khả xâm phạm nơi ở cần thiết để bảo vệ các quyền cơ bản và tự do hoặc để điều tra có thể được quy định bằng một đạo luật (817/2918, có hiệu lực từ 5.10.2018).
Các giới hạn về bí mật thông tin có thể được quy định bằng một Đạo luật nếu chúng cần thiết trong việc điều tra các tội phạm gây nguy hiểm cho sự an toàn của cá nhân hoặc xã hội hoặc sự bất khả xâm phạm nơi ở, tại các phiên tòa và kiểm tra an ninh, trong thời gian tước quyền tự do, và nhằm thu thập thông tin về các hoạt động quân sự hoặc các hoạt động khác đe dọa nghiêm trọng đến an ninh quốc gia (817/2018, có hiệu lực từ 5.10.2018).
Điều 10. Tự do tôn giáo và tín ngưỡng
Mỗi người được tự do thực hành tôn giáo và tín ngưỡng.
Quyền tự do tôn giáo và tín ngưỡng bao gồm quyền tuyên xưng và thực hành một tôn giáo, quyền bày tỏ niềm tin của mình và quyền thuộc hoặc không thuộc về một cộng đồng tôn giáo. Không ai có nghĩa vụ tham gia vào việc thực hành tôn giáo trái với tín ngưỡng của họ.
Điều 12. Tự do ngôn luận và tiếp cận thông tin
Mọi người đều có quyền tự do ngôn luận. Quyền tự do ngôn luận bao gồm quyền bày tỏ, công bố và tiếp nhận thông tin, ý kiến và các hình thức trao đổi khác mà không gây phương hại đến bất kỳ người nào khác. Một đạo luật quy định chi tiết hơn về việc thực hiện quyền tự do ngôn luận. Các quy định hạn chế đối với các công bố hình ảnh cần thiết để bảo vệ trẻ em có thể được đưa ra bằng một đạo luật.
Các tài liệu và ghi âm do cơ quan có thẩm quyền lưu giữ được công khai, trừ khi việc công bố chúng bị một đạo luật ngăn cấm một cách cụ thể vì những lý do cần thiết. Mọi người đều có quyền truy cập vào tài liệu và hồ sơ công khai.
Điều 13. Tự do hội họp và tự do lập hội
Mỗi người có quyền tổ chức và tham gia các cuộc họp và biểu tình mà không cần xin phép.
Mỗi người đều có quyền tự do hội đoàn. Quyền tự do hội đoàn gồm quyền thành lập hội đoàn mà không cần cho phép, trở thành thành viên hoặc không trở thành thành viên của hội đoàn và tham gia vào các hoạt động của chúng. Quyền tự do thành lập công đoàn và tổ chức để chăm sóc các lợi ích khác cũng được đảm bảo.
Các quy định chi tiết hơn về việc thực hiện quyền tự do hội họp và tự do hội đoàn được đặt ra bằng một đạo luật.
Điều 14 – Quyền bầu cử và quyền tham gia
Mọi công dân Phần Lan đủ mười tám tuổi đều có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử cấp quốc gia và trưng cầu dân ý. Các quy định cụ thể trong Hiến pháp này sẽ điều chỉnh tư cách ứng cử một vị trí trong các cuộc bầu cử quốc gia.
Mọi công dân Phần Lan và mọi công dân khác của Liên minh Châu Âu cư trú tại Phần Lan, đủ mười tám tuổi, đều có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử Nghị viện Châu Âu, theo quy định của Đạo luật (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012).
Mọi công dân Phần Lan và mọi người nước ngoài thường trú tại Phần Lan, từ 18 tuổi trở lên, đều có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử địa phương và các cuộc trưng cầu dân ý của địa phương, theo quy định của một Đạo luật. Quy định về quyền tham gia vào chính quyền địa phương được quy định bằng một Đạo luật.
Các cơ quan công quyền có trách nhiệm thúc đẩy các cơ hội cho cá nhân tham gia vào hoạt động xã hội và tác động đến các quyết định liên quan đến họ.
Điều 15. Bảo vệ tài sản
Tài sản của mọi người được bảo đảm.
Các quy định về việc trưng thu tài sản, vì nhu cầu công cộng và bồi hoàn lại đầy đủ, được đưa ra bằng một Đạo luật.
Điều 16. Quyền giáo dục
Mọi người đều có quyền được giáo dục cơ bản miễn phí. Nghĩa vụ học tập được quy định bằng một đạo luật.
Các cơ quan công quyền, sẽ được cung cấp chi tiết hơn bởi một Đạo luật, đảm bảo cho mọi người cơ hội bình đẳng để nhận được các dịch vụ giáo dục khác phù hợp với khả năng và nhu cầu đặc biệt của họ, cũng như cơ hội để phát triển bản thân mà không bị ngăn cản bởi khó khăn kinh tế.
Quyền tự do khoa học, nghệ thuật và giáo dục đại học được đảm bảo.
Điều 17. Quyền văn hóa và ngôn ngữ của mình
Ngôn ngữ quốc gia của Phần Lan là tiếng Phần Lan và tiếng Thụy Điển.
Quyền sử dụng ngôn ngữ riêng của mỗi người, tiếng Phần Lan hoặc tiếng Thụy Điển, trước tòa án và các cơ quan có thẩm quyền khác trong trường hợp của họ, và được nhận các giấy tờ chính thức bằng ngôn ngữ đó được quy định bằng một đạo luật. Các cơ quan công quyền phải quan tâm đến các nhu cầu văn hóa và xã hội của người dân nói tiếng Phần Lan và Thụy Điển theo các tiêu chí tương tự.
Người Sámi, với tư cách là người bản địa, cũng như người Roma và các dân tộc khác, có quyền duy trì và phát triển ngôn ngữ và văn hóa riêng của mình. Quyền của người Sámi sử dụng ngôn ngữ Sámi trong các hoạt động chính quyền được quy định bởi luật pháp. Quyền của những người sử dụng ngôn ngữ ký hiệu và những người cần hỗ trợ phiên dịch và dịch thuật do khuyết tật của họ được pháp luật bảo vệ.
Điều 18. Quyền làm việc và quyền tự do tham gia vào hoạt động thương mại
Mọi người đều có quyền, như được quy định bằng một Đạo luật, kiếm kế sinh nhai của mình bằng công việc, nghề nghiệp hoặc hoạt động thương mại do mình lựa chọn. Các cơ quan công quyền có trách nhiệm bảo vệ lực lượng lao động.
Các cơ quan công quyền sẽ thúc đẩy việc làm và hướng tới đảm bảo cho mọi người quyền được làm việc. Các quy định về quyền được đào tạo để thúc đẩy khả năng tuyển dụng được đưa ra bởi một Đạo luật.
Không ai bị sa thải mà không có lý do hợp pháp.
Điều 19. Quyền đối với an sinh xã hội
Những người không thể có được những phương tiện cần thiết cho một cuộc sống tối thiểu (đúng nghĩa) có quyền được nhận trợ cấp cần thiết và chăm sóc.
Mọi người có quyền được đảm bảo sinh hoạt cơ bản bằng một đạo luật trong thời gian thất nghiệp, ốm đau, mất khả năng lao động và tuổi già, cũng như khi sinh con và mất người giám hộ.
Các cơ quan công quyền phải đảm bảo, theo quy định của pháp luật, các dịch vụ xã hội và y tế đầy đủ cho mọi người và nâng cao sức khỏe của người dân. Ngoài ra các cơ quan công quyền cũng phải hỗ trợ khả năng của gia đình và những chính sách khác dành cho trẻ em để chúng có khả năng sống và phát triển cá nhân.
Vai trò của các cơ quan công quyền là thúc đẩy quyền có nhà ở của mọi người và giúp họ thu xếp nhà ở của mình.
Điều 20. Trách nhiệm đối với môi trường
Việc bảo vệ thiên nhiên, sự đa dạng sinh học của nó, môi trường và di sản văn hóa quốc gia là trách nhiệm của tất cả mọi người.
Các cơ quan công quyền sẽ cố gắng đảm bảo cho mọi người quyền có một môi trường lành mạnh cũng như cho mọi người khả năng ảnh hưởng đến các quyết định liên quan đến môi trường sống của chính họ.
Điều 21. Việc bảo vệ theo luật
Mọi người đều có quyền được xử lý vụ việc của mình một cách thỏa đáng và không chậm trễ quá mức theo luật định trong tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác, cũng như có quyết định liên quan đến quyền hoặc nghĩa vụ của họ được xem xét bởi tòa án hoặc cơ quan độc lập khác để đảm bảo công lý.
Việc công khai các thủ tục tố tụng, cũng như quyền được nghe, nhận được quyết định hợp lý và kháng cáo, cũng như các đảm bảo khác về một phiên tòa công bằng và quản lý tốt sẽ được quy định bằng một đạo luật.
Điều 22. Bảo vệ các quyền cơ bản
Các cơ quan công quyền phải bảo vệ các quyền cơ bản và thực hiện quyền con người.
Điều 23. Các quyền cơ bản trong các trường hợp khẩn cấp (có hiệu lực từ 1.03.2012)
Những ngoại lệ tạm thời về các quyền cơ bản phù hợp với các cam kết nhân quyền quốc tế của Phần Lan và được coi là cần thiết trong trường hợp Phần Lan bị tấn công vũ trang hoặc trong các tình huống khẩn cấp khác, có thể được ban hành bằng một Đạo luật hoặc một Nghị định do Chính phủ ban bố theo thẩm quyền được luật cho phép với một lý do đặc biệt và phạm vi áp dụng được giới hạn một cách chính xác. Tuy nhiên, cơ sở cho các ngoại lệ tạm thời được quy định bằng một Đạo luật.
Các Nghị định của chính phủ liên quan đến các ngoại lệ tạm thời phải được trình lên Nghị viện ngay lập tức. Nghị viện có thể quyết định hiệu lực của các Nghị định.
Chương 3: Nghị viện và các nghị sĩ
Điều 24. Thành phần và nhiệm kỳ Nghị viện
Nghị viện là đơn viện. Nó bao gồm hai trăm nghị sĩ được bầu bốn năm một lần.
Nhiệm kỳ Nghị viện bắt đầu khi kết quả của cuộc bầu cử Nghị viện được công nhận và tiếp tục cho đến khi cuộc bầu cử Nghị viện tiếp theo được tổ chức.
Điều 25. Bầu cử Nghị viện
Các nghị sĩ được bầu bằng hình thức trực tiếp, theo tỷ lệ và bỏ phiếu kín. Mọi người có quyền bầu cử đều có quyền bình đẳng trong các cuộc bầu cử.
Để bầu cử Nghị viện, cả nước được chia thành các khu vực bầu cử, với ít nhất là mười hai và nhiều nhất là mười tám, dựa trên số lượng công dân Phần Lan. Tỉnh Åland cũng thành lập khu vực bầu cử riêng để bầu một nghị sĩ.
Quyền đề cử các ứng cử viên trong các cuộc bầu cử Nghị viện được trao cho các đảng đã đăng ký và theo số lượng do luật quy định.
Thời gian bầu cử Nghị viện, đề cử ứng cử viên, tiến hành bầu cử và khu vực bầu cử được quy định chi tiết hơn bằng một đạo luật.
Điều 26. Bầu cử Nghị viện trước thời hạn
Tổng thống nước Cộng hòa có thể, theo sáng kiến hợp lý của Thủ tướng và sau khi tham khảo ý kiến của các nhóm nghị viện và khi Nghị viện được triệu tập, ra lệnh tổ chức bầu cử Nghị viện trước thời hạn. Sau đó, Nghị viện sẽ quyết định thời điểm ngừng hoạt động trước khi cuộc bầu cử được tổ chức.
Sau cuộc bầu cử Nghị viện trước thời hạn, Nghị viện sẽ triệu tập vào ngày đầu tiên của tháng, bắt đầu không muộn hơn chín mươi ngày sau khi ban hành lệnh bầu cử, trừ khi Nghị viện đã quyết định ngày họp sớm hơn.
Điều 27. Tư cách hợp lệ và tư cách đại diện
Mọi người có quyền bầu cử và không bị quản chế đều có thể là ứng cử viên trong các cuộc bầu cử Nghị viện.
Tuy nhiên, người đang thực hiện nghĩa vụ quân sự không thể được bầu làm nghị sĩ.
Tổng chưởng lý của chính phủ (oikeuskansleri)[1], Thanh tra Nghị viện, Chánh án của Tòa án Tối cao hoặc Tòa án Hành chính Tối cao và Tổng Công tố viên không được bầu làm Nghị sĩ. Nếu một Nghị sĩ được bầu làm Tổng thống của nước Cộng hòa hoặc được bổ nhiệm hoặc được bầu vào một trong các chức vụ trên, thì người đó sẽ chấm dứt vai trò nghị sĩ vào ngày được bầu hoặc bổ nhiệm. Văn phòng của nghị sĩ cũng chấm dứt hoạt động nếu nghị sĩ hết thẩm quyền của mình.
Điều 28. Đình chỉ văn phòng của một Nghị sĩ và thôi chức nghị sĩ
Văn phòng của nghị sĩ bị đình chỉ trong thời gian nghị sĩ là thành viên của Nghị viện Châu Âu. Trong thời gian đó, một phó nghị sĩ sẽ thay thế. Nhiệm kỳ của nghị sĩ cũng bị đình chỉ trong thời gian thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Nghị viện có thể cho phép một nghị sĩ ngưng hoạt động ở văn phòng theo yêu cầu của người đó nếu xét thấy có lý do chấp nhận được.
Nếu một nghị sĩ không thực hiện nhiệm vụ của mình một cách nghiêm túc và liên tục, thì Nghị viện có thể, sau khi có ý kiến của Ủy ban Hiến pháp, cách chức toàn bộ hoặc một nhiệm kỳ cố định bằng một quyết định được ít nhất hai phần ba số phiếu tán thành.
Nếu một người được bầu làm nghị sĩ bị kết án bởi một quyết định có hiệu lực thi hành về tội cố ý phạm tội hoặc hình phạt vì có hành vi vi phạm trong bầu cử, Nghị viện có thể điều tra xem người đó có còn được phép trở thành nghị sĩ hay không. Nếu tội phạm cho thấy người bị kết án không xứng đáng với sự tin tưởng và tôn trọng cần thiết đối với chức vụ, sau khi có ý kiến của Ủy ban Hiến pháp, Nghị viện có thể tuyên bố chấm dứt chức vụ của họ bằng một quyết định được ít nhất hai phần ba số phiếu tán thành.
Điều 29. Tính độc lập của nghị sĩ
Nghị sĩ có nghĩa vụ tuân theo pháp luật và trung thực trong các hoạt động của mình. Nghị sĩ có nghĩa vụ tuân theo Hiến pháp và không bị ràng buộc bởi mệnh lệnh nào khác.
Điều 30. Quyền miễn trừ của các nghị sĩ
Nghị sĩ không bị ngăn cản khi thực hiện nhiệm vụ.
Nghị sĩ không thể bị truy tố hoặc tước quyền tự do của mình đối với các ý kiến được trình bày tại Nghị viện hoặc đối với thủ tục mà họ đã tuân theo trong quá trình tố tụng, trừ khi Nghị viện đã đồng ý với quyết định đó bằng một quyết định được ít nhất là năm phần sáu số phiếu ủng hộ.
Việc bắt hoặc tạm giữ một nghị sĩ phải được thông báo ngay lập tức với Người phát ngôn của Nghị viện. Nghị sĩ không bị bắt hoặc bỏ tù mà không có sự đồng ý của Nghị viện trước khi bắt đầu phiên tòa, trừ khi người đó bị nghi ngờ phạm tội mà mức án tối thiểu được đưa ra là ít nhất sáu tháng tù.
Điều 31. Quyền tự do phát ngôn của nghị sĩ và việc ứng xử
Nghị sĩ có quyền tự do phát biểu trước Nghị viện về mọi vấn đề họ quan tâm và việc xử lý chúng.
Nghị sĩ phải ứng xử một cách đàng hoàng và lịch sự, không xúc phạm người khác. Nếu Nghị sĩ vi phạm điều này, chủ tịch Nghị viện có thể nhắc nhở hoặc cấm tiếp tục phát biểu. Nghị viện có thể đưa ra lời cảnh cáo với Nghị sĩ vi phạm nhiều lần hoặc cấm người đó dự các phiên họp của Nghị viện trong thời gian tối đa là hai tuần.
Điều 32 – Xung đột lợi ích
Nghị sĩ không đủ tư cách để xem xét và ra quyết định trong bất kỳ vấn đề nào liên quan đến mình. Tuy nhiên, người đó có thể tham gia tranh luận về những vấn đề này trong phiên họp toàn thể của Nghị viện.
Ngoài ra, Nghị sĩ không được tham dự cuộc xem xét trong một Ủy ban về một vấn đề liên quan đến việc thanh tra trách nhiệm nghị sĩ của mình.
Chương 4; Hoạt động của Nghị viện
Điều 33. Phiên họp Nghị viện
Nghị viện triệu tập phiên họp hàng năm vào thời điểm do Nghị viện quyết định, sau đó Tổng thống nước Cộng hòa tuyên bố mở đầu hoạt động của Nghị viện.
Nghị viện sẽ tiếp tục cho đến khi phiên họp hàng năm tiếp theo. Tuy nhiên, nhiệm kỳ cuối cùng của nghị viện sẽ tiếp tục cho đến khi Nghị viện quyết định kết thúc công việc của mình. Sau đó, Tổng thống sẽ tuyên bố kết thúc hoạt động của Nghị viện thuộc kỳ bầu kỳ đó. Tuy nhiên, Chủ tịch Nghị viện có quyền, nếu cần, triệu tập lại Nghị viện trước khi tổ chức các cuộc bầu cử mới.
Điều 34. Chủ tịch Nghị viện và Phó chủ tịch
Nghị viện bầu ra một Chủ tịch Nghị viện và hai Phó chủ tịch trong số các nghị sĩ.
Việc bầu cử Chủ tịch và Phó Chủ tịch Nghị viện được tổ chức bằng hình thức bỏ phiếu kín. Nghị sĩ nhận được hơn một nửa số phiếu bầu trong cuộc bầu cử là người chọn. Nếu không có ai đạt được đa số phiếu cần thiết trong hai lần bỏ phiếu đầu tiên, thì người đại diện nhận được nhiều phiếu bầu nhất trong lần bầu thứ ba sẽ được chọn.
Chủ tịch, Phó Chủ tịch và Chủ tịch các Ủy ban của Nghị viện lập thành Ủy ban Thường vụ. Ủy ban Thường vụ ban hành hướng dẫn về tổ chức công việc và quyết định của Nghị viện, như được cung cấp cụ thể trong Hiến pháp này hoặc trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện, về các thủ tục cần tuân theo khi xem xét về các vấn đề trong Nghị viện. Ủy ban Thường vụ có thể đưa ra sáng kiến để ban hành hoặc sửa đổi Đạo luật về Viên chức Nghị viện và Quy tắc Hoạt động của Nghị viện, cũng như các đề xuất về các quy định khác liên quan đến hoạt động của Nghị viện.
Điều 35. Các Ủy ban của Nghị viện
Nghị viện sẽ chỉ định cho nhiệm kỳ của mình một Ủy ban lớn, Ủy ban Hiến pháp, Ủy ban Đối ngoại, Ủy ban Tài chính, Ủy ban Kiểm toán và các ủy ban thường trực khác được quy định trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện. Nghị viện cũng có thể thành lập một ủy ban tạm thời để chuẩn bị hoặc xem xét một vấn đề đặc biệt. (25.5.2007/596)
Ủy ban lớn có 25 thành viên. Ủy ban Hiến pháp, Ủy ban Đối ngoại và Ủy ban Tài chính có ít nhất 17 thành viên. Các ủy ban thường vụ khác có ít nhất 11 thành viên. Các ủy ban cũng có số lượng người thay thế cần thiết.
Một ủy ban có quyền quyết định (päätösvaltainen) khi có ít nhất hai phần ba số thành viên có mặt, trừ khi số lượng lớn hơn được quy định cụ thể.
Điều 36. Các tổ chức và cơ quan đại diện khác do Nghị viện bầu ra
Nghị viện bầu ra các đại diện để giám sát việc điều hành và hoạt động của Cơ quan an sinh xã hội theo quy định của pháp luật.
Nghị viện sẽ bầu ra các ban khác theo quy định trong Hiến pháp này, đạo luật khác hoặc Quy tắc Hoạt động của Nghị viện.
Việc bầu cử đại diện của Nghị viện trong một cơ quan được thành lập theo hiệp định quốc tế hoặc trong một cơ quan quốc tế khác sẽ được điều chỉnh bằng một Đạo luật hoặc bằng Quy tắc Hoạt động của Nghị viện.
Điều 37. Bầu cử các cơ quan Nghị viện
Các ủy ban và các cơ quan khác của Nghị viện sẽ được bổ nhiệm tại kỳ họp Nghị viện đầu tiên của nhiệm kỳ bầu cử cho thời gian nhiệm kỳ nghị viện, trừ khi có quy định khác trong Hiến pháp này, hoặc trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện hoặc quy tắc cụ thể về thủ tục được Nghị viện phê chuẩn dành cho một cơ quan của Nghị viện. Tuy nhiên, theo đề nghị của Ủy ban thường vụ, Nghị viện có thể đồng ý việc bổ nhiệm lại một ủy ban hoặc cơ quan trong nhiệm kỳ bầu cử.
Nghị viện bầu ra các thành viên của các Ủy ban và các cơ quan khác. Trừ khi cuộc bầu cử diễn ra bởi sự đồng thuận, nó sẽ được tổ chức theo tỷ lệ phiếu bầu.
Điều 38. Các nhân viên pháp luật của Nghị viện
Nghị viện bầu một thanh tra viên và hai phó thanh tra, những người phải là chuyên gia pháp lý hàng đầu, cho nhiệm kỳ 4 năm. Phó Thanh tra có thể có một Phó, theo quy định của pháp luật. Các quy định về Thanh tra viên sẽ được áp dụng với những sửa đổi phù hợp đối với Phó Thanh tra và Phó Thanh tra. (24.8.2007 / 802)
Sau khi nhận được ý kiến của Ủy ban luật hiến pháp, vì những lý do đặc biệt nghiêm trọng, Nghị viện có thể miễn nhiệm Thanh tra viên vào giữa nhiệm kỳ của người đó bằng một quyết định được ít nhất 2/3 số phiếu ủng hộ.
Điều 39 – Cách các vấn đề được khởi xướng để Nghị viện xem xét
Các vấn đề được đưa ra để Nghị viện xem xét trên cơ sở đề xuất của Chính phủ hoặc đề nghị do Chính phủ đệ trình hoặc đề nghị do Nghị sĩ đệ trình, hoặc theo cách khác được quy định trong Hiến pháp này hoặc trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện.
Nghị sĩ có thể đề xuất:
(1) Các đề xuất về luật pháp, bao gồm một đề xuất về việc ban hành một Đạo luật;
(2) Các kiến nghị về ngân sách, bao gồm đề xuất trích lập ngân sách hoặc bổ sung
ngân sách, hoặc cho một quyết định ngân sách khác; và
(3) Đề xuất khuyến nghị về việc soạn thảo một đạo luật hoặc thực hiện các biện pháp khác.
Điều 40 – Chuẩn bị các vấn đề
Các đề xuất của chính phủ, đề xuất của các Nghị sĩ, các báo cáo trình lên Nghị viện và các vấn đề khác, như được quy định trong Hiến pháp này hoặc trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện, sẽ được chuẩn bị trong các Ủy ban trước sự xem xét cuối cùng của họ trong một phiên họp toàn thể của Nghị viện.
Điều 41 – Việc xem xét các vấn đề trong phiên họp toàn thể
Một dự án luật và một đề xuất về Quy tắc Hoạt động của Nghị viện được đưa ra trong hai phiên họp toàn thể. Tuy nhiên, một dự án luật bị hoãn và một Đạo luật chưa được phê chuẩn chỉ được xem xét trong một phiên họp toàn thể. Các vấn đề khác chỉ được xem xét trong một phiên họp toàn thể.
Các quyết định trong phiên họp toàn thể được đưa ra dựa trên đa số phiếu bầu, trừ khi có quy định cụ thể khác trong Hiến pháp này. Trong trường hợp số phiếu ngang nhau, quyết định được đưa ra bằng cách bốc thăm, ngoại trừ trường hợp một đề nghị đòi hỏi phải có số phiếu quá bán mới được thông qua. Các quy định chi tiết hơn về thủ tục bỏ phiếu được nêu ra trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện
Điều 42 – Nhiệm vụ của Chủ tịch trong phiên họp toàn thể
Chủ tịch triệu tập các phiên họp toàn thể, trình bày các vấn đề trong chương trình nghị sự, điều khiển cuộc tranh luận và đảm bảo rằng Hiến pháp được tuân thủ khi xem xét các vấn đề tại phiên họp toàn thể.
Chủ tịch sẽ không từ chối đưa vào chương trình nghị sự một vấn đề hoặc một đề nghị trong một cuộc bỏ phiếu, trừ khi cho rằng nó trái với Hiến pháp, Đạo luật khác hoặc quyết định trước đó của Nghị viện. Trong trường hợp này, Chủ tịch sẽ giải thích lý do từ chối. Nếu Nghị viện không chấp nhận quyết định của Chủ tịch, vấn đề sẽ được chuyển tới Ủy ban Luật Hiến pháp, Ủy ban này sẽ kịp thời đưa ra phán quyết liệu hành động của Chủ tịch có đúng không.
Chủ tịch không tham gia vào các cuộc tranh luận hoặc biểu quyết trong các phiên họp toàn thể.
Điều 43 – Chất vấn
Ít nhất hai mươi Nghị sĩ có thể chất vấn chính phủ hoặc cho cá nhân Bộ trưởng về những vấn đề thuộc thẩm quyền của Chính phủ hoặc Bộ trưởng. Chất vấn sẽ được trả lời trong một phiên họp toàn thể của Nghị viện trong vòng mười lăm ngày kể từ khi chất vấn được đưa gửi tới Chính phủ.
Nếu trong cuộc tranh luận có kiến nghị bất tín nhiệm đối với Chính phủ hoặc Bộ trưởng, một cuộc bỏ phiếu tín nhiệm sẽ được thực hiện sau khi tranh luận chất vấn kết thúc.
Điều 44. Các đệ trình và báo cáo của chính phủ
Chính phủ có thể đưa một đệ trình hoặc báo cáo lên Nghị viện về các vấn đề liên quan đến hành chính quốc gia hoặc quan hệ quốc tế.
Kết thúc việc xem xét đệ trình sẽ tiến hành bỏ phiếu tín nhiệm đối với Chính phủ hoặc Bộ trưởng nếu có kiến nghị về sự bất tín nhiệm đối với Chính phủ hoặc Bộ trưởng trong quá trình thảo luận. Khi xem xét báo cáo sẽ không có quyết định về sự tín nhiệm đối với Chính phủ hoặc Thành viên của Chính phủ.
Điều 45. Câu hỏi, thông báo và thảo luận
Nghị sĩ có quyền đặt câu hỏi với Bộ trưởng về những vấn đề thuộc lĩnh vực phụ trách của mình. Việc hỏi và trả lời câu hỏi được quy định trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện.
Thủ tướng hoặc một bộ trưởng do người đó bổ nhiệm có thể thông báo cho Nghị viện về một vấn đề thời sự.
Tranh luận về một vấn đề thời sự có thể được thực hiện ở phiên họp toàn thể, như được quy định trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện.
Nghị viện không đưa ra quyết định về các vấn đề được đề cập trong phần này. Khi xem xét chúng, có thể có ngoại lệ như được nói đến trong điều 31 (1) về quyền được phát biểu.
Điều 46. Các báo cáo đệ trình Nghị viện
Chính phủ phải đệ trình báo cáo hàng năm lên Nghị viện về các hoạt động của Chính phủ và các biện pháp mà Chính phủ đã thực hiện theo quyết định của Nghị viện, cũng như báo cáo về tình hình quản lý tài chính nhà nước và tuân thủ ngân sách. (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012).
Các báo cáo khác sẽ được trình lên Nghị viện theo quy định trong Hiến pháp này, các luật khác hoặc Quy tắc Hoạt động của Nghị viện.
Điều 47. Quyền tiếp cận thông tin của Nghị viện
Nghị viện có quyền nhận thông tin cần thiết từ Chính phủ để xử lý các vấn đề. Bộ trưởng liên quan phải đảm bảo rằng ủy ban hoặc cơ quan khác của Nghị viện kịp thời nhận được các tài liệu và thông tin khác thuộc quyền sở hữu của cơ quan mà nó cần.
Ủy ban có quyền nhận được báo cáo của Chính phủ hoặc Bộ liên quan về một vấn đề thuộc lĩnh vực phụ trách của mình. Sau báo cáo, ủy ban có thể đưa ra ý kiến về vấn đề này với chính phủ hoặc Bộ.
Nghị sĩ có quyền nhận từ cơ quan có thẩm quyền thông tin mà họ cần cho việc thực hiện nhiệm vụ của mình, thông tin này không bí mật và không liên quan đến dự thảo ngân sách nhà nước đang được chuẩn bị.
Ngoài ra, Nghị viện có quyền được nhận thông tin về các vấn đề quốc tế được nêu ra bởi các điều khoản bao nói đến ở nơi khác trong Hiến pháp này.
Điều 48. Quyền tham dự của Bộ trưởng, Thanh tra viên và Tổng chưởng lý
Bộ trưởng có quyền có mặt và tham gia tranh luận tại phiên họp toàn thể, ngay cả khi người đó không phải là nghị sĩ. Bộ trưởng không thể là thành viên của ủy ban Nghị viện. Khi thực hiện các nhiệm vụ của Tổng thống Cộng hòa theo điều 59, Bộ trưởng không được tham gia vào công việc của Nghị viện.
Thanh tra viên và Tổng chưởng lý (oikeuskansleri) có thể có mặt và tham gia thảo luận trong phiên họp toàn thể khi xem xét các báo cáo của chính họ hoặc về một vấn đề được khởi xướng theo sáng kiến của chính họ.
Điều 49. Các vấn đề tiếp tục xem xét
Các vấn đề chưa được kết luận trong nhiệm kỳ Nghị viện sẽ được tiếp tục xem xét ở Nghị viện tiếp theo, trừ khi các cuộc bầu cử Nghị viện đã được tổ chức trong thời gian đó. Nếu cần, việc xem xét một vấn đề quốc tế đang chờ kết luận tại Nghị viện cũng có thể được tiếp tục tại cuộc họp nghị viện được tổ chức sau cuộc bầu cử nghị viện (có hiệu lực từ 1.3.2012).
Điều 50. Công khai các hoạt động của Nghị viện
Các phiên họp toàn thể của Nghị viện diễn ra công khai, trừ khi Nghị viện quyết định khác vì lý do đặc biệt nghiêm trọng. Nghị viện công bố các tài liệu của nghị viện phù hợp với các quy định của Quy tắc Hoạt động của Nghị viện.
Các cuộc họp của ủy ban không được công khai. Tuy nhiên, ủy ban có thể công khai các cuộc họp của mình khi thu thập thông tin để chuẩn bị cho các cuộc thảo luận của mình. Biên bản của ủy ban và các tài liệu liên quan khác sẽ được công khai, trừ khi, vì những lý do cần thiết, Quy tắc Hoạt động của Nghị viện có quy định khác hoặc ủy ban quyết định khác về vấn đề.
Các thành viên của ủy ban phải tuân thủ việc bảo mật khi ủy ban cho là cần thiết. Tuy nhiên, khi giải quyết các mối quan hệ quốc tế của Phần Lan hoặc các vấn đề của Liên minh châu Âu, các thành viên của ủy ban phải tuân theo sự bảo mật mà Ủy ban Đối ngoại hoặc Ủy ban lớn, sau khi tham khảo ý kiến của Chính phủ, đã yêu cầu.
Điều 51. Ngôn ngữ sử dụng trong công việc của Nghị viện
Tiếng Phần Lan hoặc tiếng Thụy Điển được sử dụng trong công việc của Nghị viện.
Chính phủ và các cơ quan chức năng khác phải nộp các tài liệu cần thiết về vấn đề được đưa ra xem xét tại Nghị viện bằng tiếng Phần Lan và tiếng Thụy Điển. Các trả lời và bài viết của Nghị viện, các báo cáo và ý kiến của ủy ban, cũng như các đề xuất bằng văn bản của Ban cố vấn cho Chủ tịch và Phó chủ tịch, cũng được chuẩn bị bằng tiếng Phần Lan và tiếng Thụy Điển.
Điều 52. Quy tắc Hoạt động của Nghị viện và các quy định hướng dẫn,
Quy tắc Hoạt động của Nghị viện quy định chi tiết hơn về các thủ tục phải tuân theo trong Nghị viện cũng như các ủy ban và công việc hành chính của Nghị viện. Quy tắc Hoạt động của Nghị viện được thông qua trong phiên họp toàn thể theo trình tự xem xét các dự luật và được xuất bản trong Tuyển tập các Đạo luật của Phần Lan.
Nghị viện có thể ban hành các quy định để điều hành trong phạm vi Nghị viện, các cuộc bầu cử do Nghị viện thực hiện và cho các công việc khác của nghị viện. Ngoài ra, Nghị viện có thể phê chuẩn các văn bản dưới luật cho các cơ quan do mình bầu ra.
Điều 53. Trưng cầu dân ý và sáng kiến của công dân
Việc tổ chức trưng cầu dân ý do luật định, trong đó phải quy định thời gian trưng cầu và giới thiệu các phương án cho người được trưng cầu.
Thủ tục trưng cầu dân ý do luật định.
Ít nhất năm mươi ngàn công dân Phần Lan có quyền bỏ phiếu được quyền đệ trình sáng kiến về việc ban hành một đạo luật lên Nghị viện theo quy định của pháp luật. (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012)
Chương 5: Tổng thống Cộng hòa và Chính phủ
Điều 54. Việc bầu Tổng thống Cộng hòa
Tổng thống của nước Cộng hòa được bầu bằng phương thức phổ thông đầu phiếu trực tiếp từ các công dân Phần Lan với nhiệm kỳ sáu năm. Một người có thể được bầu làm Tổng thống với tối đa hai nhiệm kỳ liên tiếp.
Ứng cử viên nhận được hơn một nửa số phiếu bầu trong một cuộc bầu cử được chọn làm tổng thống. Nếu không có ứng cử viên nào nhận được đa số phiếu bầu, một cuộc bầu cử mới sẽ được tổ chức giữa hai ứng cử viên nhận được nhiều phiếu bầu nhất. Ứng cử viên nhận được nhiều phiếu bầu hơn trong cuộc bầu cử mới sau đó sẽ trở thành tổng thống. Nếu chỉ có một ứng cử viên được đề cử, người đó sẽ được chọn làm tổng thống mà không cần bầu cử.
Quyền đề cử một ứng cử viên cho cuộc bầu cử tổng thống thuộc về một đảng đã đăng ký và có ít nhất một Nghị sĩ đã được bầu trong cuộc bầu cử Nghị viện vừa qua, cũng như một nhóm 20.000 người có quyền bầu cử. Thời gian bầu cử và thủ tục bầu Tổng thống sẽ được luật quy định chi tiết hơn bằng một đạo luật.
Điều 55. Nhiệm kỳ của Tổng thống
Tổng thống nước Cộng hòa sẽ nhậm chức vào ngày đầu tiên của tháng sau cuộc bầu cử.
Nhiệm kỳ của Tổng thống sẽ chấm dứt khi Tổng thống được bầu của cuộc bầu cử tiếp theo nhậm chức.
Nếu Tổng thống qua đời hoặc Chính phủ nhận thấy rằng ông ấy hoàn toàn không thể đảm nhiệm chức vụ, một Tổng thống mới phải được bầu càng sớm càng tốt.
Điều 56 – Lời tuyên thệ của Tổng thống
Khi Tổng thống Cộng hòa nhậm chức, người đó sẽ đưa ra lời tuyên thệ trang trọng sau đây trước Nghị viện:
“Tôi …, người được quốc dân Phần Lan bầu làm Tổng thống nước Cộng hòa, xin tuyên thệ rằng trong nhiệm vụ tổng thống của mình, tôi sẽ trung thành và tận tâm tuân thủ Hiến pháp và luật pháp của nước Cộng hòa, và với khả năng tốt nhất của mình thúc đẩy phúc lợi của người dân Phần Lan.”
Điều 57 – Nhiệm vụ của Tổng thống
Tổng thống của nước Cộng hòa thực hiện các nhiệm vụ được nêu trong Hiến pháp này hoặc được nêu cụ thể trong Đạo luật khác.
Điều 58. Các quyết định của Tổng thống
Tổng thống của nước Cộng hòa này đưa ra quyết định của mình trước chính phủ về giải pháp được chính phủ đề xuất.
Nếu Tổng thống không đưa ra quyết định theo đề xuất của Chính phủ, vấn đề sẽ được chuyển lại cho Chính phủ để chuẩn bị. Trong trường hợp này, trong những vấn đề khác với những vấn đề liên quan đến việc công nhận một Đạo luật hoặc việc bổ nhiệm vào một văn phòng hoặc chức vụ, Chính phủ có thể trình lên Nghị viện một báo cáo về vấn đề này. Sau đó, vấn đề sẽ được quyết định theo quan điểm đã được Nghị viện thông qua trên cơ sở báo cáo, nếu điều này được Chính phủ đề xuất. (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012)
Bất chấp quy định tại khoản (1), Tổng thống vẫn đưa ra quyết định về những vấn đề sau mà không cần Chính phủ đề nghị:
1) Phê chuẩn chính phủ và các thành viên của chính phủ và cho phép chính phủ hoặc một thành viên của chính phủ từ chức;
2) Ấn định các cuộc bầu cử nghị viện sớm;
3) Ân xá và các vấn đề khác được luật quy định riêng mà liên quan đến một cá nhân hoặc do nội dung của chúng, không yêu cầu xem xét trong một phiên họp chung của Chính phủ; và
(4) Các vấn đề được đề cập trong Đạo luật về quyền tự trị của Quần đảo Åland, ngoài những vấn đề liên quan đến tài chính của quần đảo Åland.
Bộ trưởng liên quan sẽ báo cáo vấn đề này lên Tổng thống để quyết định. Tuy nhiên, việc thay đổi thành phần Chính phủ mà toàn bộ Chính phủ quan tâm sẽ được báo cáo viên liên quan của Chính phủ trình bày.
Tổng thống quyết định các vấn đề chỉ huy quân sự với sự hỗ trợ của Bộ trưởng, theo quy định của pháp luật. Việc bổ nhiệm quân sự và các vấn đề liên quan đến Văn phòng Tổng thống Cộng hòa sẽ do Tổng thống quyết định theo quy định của pháp luật.
Việc Phần Lan tham gia giải quyết khủng hoảng quân sự sẽ được quyết định theo quy định bằng một đạo luật. (1112/.2011, có hiệu lực từ 1.3.2012)
Điều 59. Những người thay thế tổng thống
Trong trường hợp Tổng thống Cộng hòa không thể thực hiện chức trách của mình, Thủ tướng sẽ thay thế hoặc trong trường hợp Thủ tướng cũng không đảm trách được thì Phó Thủ tướng sẽ là người thay thế.
Điều 60. Chính phủ
Chính phủ gồm Thủ tướng Chính phủ và một số bộ trưởng cần thiết khác. Các bộ trưởng phải là công dân Phần Lan được biết đến là trung thực và khéo léo.
Các Bộ trưởng phải chịu trách nhiệm trước Nghị viện về nhiệm vụ của mình. Mỗi bộ trưởng tham gia vào các cuộc thảo luận của Chính phủ phải chịu trách nhiệm về quyết định đó, trừ khi người đó bày tỏ quan điểm bất đồng của mình để ghi vào biên bản.
Điều 61. Thành lập chính phủ
Nghị viện bầu ra Thủ tướng, người sau đó được Tổng thống nước Cộng hòa bổ nhiệm vào chức vụ. Các Bộ trưởng khác được Tổng thống bổ nhiệm theo đề xuất của Thủ tướng Chính phủ.
Trước khi bầu Thủ tướng, các nhóm đại diện trong Nghị viện bàn thảo về chương trình nghị sự và thành phần của Chính phủ. Trên cơ sở kết quả của các cuộc đàm phán này, và sau khi nghe Chủ tịch Nghị viện và các nhóm nghị viện, Tổng thống thông báo cho Nghị viện về người được đề cử làm Thủ tướng. Người được đề cử được chọn làm Thủ tướng nếu được hơn một nửa số phiếu bầu trong một cuộc bỏ phiếu mở tại Nghị viện.
Nếu người được đề cử không nhận được đa số phiếu cần thiết, một người được đề cử khác sẽ được bầu theo cách tương tự. Nếu người được đề cử thứ hai không nhận được sự ủng hộ của hơn một nửa số phiếu, thì cuộc bầu cử Thủ tướng sẽ được bầu tại Nghị viện bằng hình thức bỏ phiếu công khai. Người nhận được nhiều phiếu nhất trong cuộc bầu này sẽ được chọn.
Nghị viện sẽ họp khi Chính phủ được bổ nhiệm và khi thành phần của Chính phủ được thay đổi về cơ bản.
Điều 62. Thông báo chương trình của chính phủ
Chính phủ phải đệ trình chương trình của mình lên Nghị viện ngay lập tức. Điều tương tự cũng phải được thực hiện trong trường hợp có sự thay đổi đáng kể trong thành phần của Chính phủ.
Điều 63. Lợi ích cá nhân của các bộ trưởng
Trong thời gian giữ chức vụ Bộ trưởng, thành viên Chính phủ không được giữ chức vụ nhà nước hoặc tham gia vào bất kỳ nhiệm vụ nào khác có thể cản trở việc thực hiện nhiệm vụ của Bộ trưởng hoặc gây nguy hiểm tới lòng tin trong hoạt động của người đó với tư cách Bộ trưởng.
Ngay sau khi được bổ nhiệm, Bộ trưởng sẽ đệ trình lên Nghị viện một báo cáo về hoạt động kinh doanh của mình, cổ phần nắm giữ trong các công ty và các tài sản quan trọng khác, cũng như các nhiệm vụ không chính thức và các lợi ích khác có thể liên quan đến việc đánh giá hoạt động của mình với tư cách là thành viên Chính phủ.
Điều 64. Việc từ chức của chính phủ hay Bộ trưởng
Tổng thống nước Cộng hòa, theo đề nghị sẽ chấp thuận sự từ chức của Chính phủ hoặc một Bộ trưởng. Tổng thống cũng có thể chấp thuận việc từ chức Thủ tướng theo đề nghị của Thủ tướng.
Ngay cả khi không có đề nghị, Tổng thống sẽ phế truất Chính phủ hoặc một bộ trưởng nếu người đó không còn được Nghị viện tín nhiệm.
Nếu một bộ trưởng được bầu làm Tổng thống Cộng hòa hoặc Chủ tịch Nghị viện, người đó sẽ được coi là thôi chức bộ trưởng kể từ ngày được bầu.
Điều 65. Nhiệm vụ của chính phủ
Chính phủ có các nhiệm vụ được quy định cụ thể trong Hiến pháp này, cũng như các các nhiệm vụ cũng như các nhiệm vụ hành chính và điều hành khác được giao cho Chính phủ hoặc một Bộ trưởng hoặc chưa được coi thuộc thẩm quyền của Tổng thống nước Cộng hòa hoặc cơ quan công quyền khác.
Chính phủ thực hiện các quyết định của Tổng thống.
Điều 66. Nhiệm vụ của Thủ tướng chính phủ
Thủ tướng Chính phủ chỉ đạo hoạt động của Chính phủ và điều hành việc chuẩn bị, xử lý các công việc thuộc Chính phủ. Thủ tướng Chính phủ chủ trì, điều khiển phiên họp toàn thể của Chính phủ.
Thủ tướng sẽ đại diện cho Phần Lan tại Hội đồng Châu Âu. Thủ tướng cũng đại diện cho Phần Lan trong các hoạt động khác của Liên minh châu Âu đòi hỏi sự tham gia của lãnh đạo cao nhất của đất nước, trừ khi Chính phủ có quyết định khác (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012).
Khi Thủ tướng không thể tham dự, nhiệm vụ của ông sẽ được Bộ trưởng được bổ nhiệm làm Phó Thủ tướng đảm nhiệm, và khi người này không thực hiện được thì bộ trưởng từng giữ chức vụ lâu nhất đảm nhiệm.
Điều 67. Việc ra quyết định của chính phủ
Các vấn đề thuộc thẩm quyền Chính phủ được giải quyết tại các cuộc họp toàn thể của Chính phủ hoặc tại Bộ phụ trách. Các vấn đề có tầm quan trọng rộng lớn hoặc các vấn đề quan trọng vì lý do nguyên tắc cũng như những vấn đề có ý nghĩa bảo đảm, được Chính phủ quyết định trong cuộc họp toàn thể. Các điều khoản chi tiết liên quan đến quyền ra quyết định của Chính phủ được quy định trong một Đạo luật.
Các vấn đề Chính phủ xem xét sẽ được chuẩn bị ở Bộ thích hợp. Chính phủ có thể có Ủy ban của các Bộ trưởng để chuẩn bị các vấn đề.
Cuộc họp toàn thể của Chính phủ có thẩm quyền với sự tham dự của năm Bộ trưởng.
Điều 68. Các bộ
Chính phủ có số lượng bộ cần thiết. Mỗi bộ chịu trách nhiệm chuẩn bị các vấn đề thuộc về Chính phủ và thực hiện đúng chức năng của chính quyền trong lĩnh vực mình phụ trách.
Người đứng đầu mỗi bộ là Bộ trưởng.
Luật pháp quy định số lượng tối đa các bộ và các tiêu chí chung để thành lập chúng. Lĩnh vực hoạt động của các bộ và việc phân chia công việc giữa các bộ, cũng như các hình thức tổ chức khác của Chính phủ, được quy định trong luật hoặc nghị định của Chính phủ.
Điều 69. Tổng chưởng lý của chính phủ (oikeuskansleri)
Trực thuộc Chính phủ có Tổng chưởng lý và Phó Tổng chưởng lý là những người có kiến thức uyên bác về luật được Tổng thống Cộng hòa bổ nhiệm. Ngoài ra, Tổng thống bổ nhiệm người thay thế Phó Tổng chưởng lý với nhiệm kỳ không quá năm năm. Khi mà Phó Tổng chưởng lý bị cản trở thực hiện nhiệm vụ của mình, người thay thế phải chịu trách nhiệm cho ông.
Các quy định về Tổng chưởng lý áp dụng cho Phó Tổng chưởng lý và người thay thế.
Chương 6: Luật pháp
Điều 70. Đề xuất luật pháp
Việc đề xuất ban hành một Đạo luật được khởi xướng tại Nghị viện theo đệ trình của chính phủ hoặc theo sáng kiến của một Nghị sĩ, có thể được thực hiện trong khi Nghị viện đang họp.
Điều 71. Bổ sung và rút lại một đệ trình của chính phủ
Đệ trình của chính phủ có thể được bổ sung bằng một đề xuất bổ sung mới, hoặc có thể bị rút lại. Một đề xuất bổ sung không thể được đệ trình sau khi Ủy ban chuẩn bị vấn đề đã ban hành báo cáo của mình.
Điều 72. Việc xem xét một dự án luật trong Nghị viện
Đề xuất luật sẽ được đưa ra đọc hai lần trong phiên họp toàn thể của Nghị viện sau khi ủy ban chuẩn bị vấn đề đã đệ trình báo cáo về dự luật.
Ở lần đọc đầu tiên của đề xuất luật, báo cáo của ủy ban được trình bày và thảo luận, và nội dung của dự luật được quyết định. Trong lần đọc thứ hai, được tổ chức không sớm hơn ngày thứ ba sau khi kết thúc lần đọc thứ nhất, quyết định việc chấp thuận hay bác bỏ dự luật.
Trong lần đọc thứ nhất, đề xuất luật có thể được chuyển đến Ủy ban mở rộng (suuren valiokunta) để xem xét.
Việc xem xét dự luật được quy định chi tiết hơn trong Quy tắc Hoạt động của Nghị viện.
Điều 73. Thủ tục ban hành hiến pháp
Một đề xuất về việc ban hành, sửa đổi hoặc hủy bỏ Hiến pháp, hoặc về việc hủy bỏ tạm thời một điều khoản của Hiến pháp, phải được đa số phiếu thông qua ở phiên họp toàn thể thứ hai trong nhiệm kỳ Nghị viện đầu tiên sau cuộc bầu cử Nghị viện. Sau đó, khi Ủy ban đã ban hành báo cáo, đề xuất sẽ được thông qua mà không có sự thay đổi quan trọng trong một phiên họp toàn thể bằng một quyết định được ít nhất 2/3 số phiếu tán thành.
Tuy nhiên, một đề xuất có thể được tuyên bố là khẩn cấp bằng một quyết định được ít nhất là năm phần sáu số phiếu tán thành. Trong trường hợp này, đề xuất sẽ không được để lại và có thể được thông qua bởi đa số ít nhất hai phần ba số phiếu.
Điều 74. Giám sát hiến pháp
Ủy ban Luật Hiến pháp của Nghị viện sẽ đưa ra ý kiến của mình về tính hợp hiến của các dự luật và các vấn đề khác mà ủy ban này xem xét và về mối quan hệ với các điều ước quốc tế về nhân quyền.
Điều 75. Luật đặc biệt của Åland
Thủ tục ban hành đạo luật tự quản của Åland và đạo luật thu hồi đất của Åland sẽ được điều chỉnh bởi những gì được quy định riêng trong các đạo luật nói trên.
Quyền của Hội đồng tỉnh Åland trong việc đưa ra các sáng kiến và ban hành luật của tỉnh Åland được điều chỉnh bởi các điều khoản của đạo luật chính quyền tự quản.
Điều 76. Đạo luật của Giáo hội
Các quy định về tổ chức và điều hành của Giáo hội Luther được quy định trong Đạo luật của Giáo hội. Thủ tục lập pháp để ban hành Đạo luật Nhà thờ và quyền gửi các đề xuất lập pháp liên quan đến Đạo luật của Nhà thờ được điều chỉnh bởi các điều khoản cụ thể trong Bộ luật đó.
Điều 77. Việc phê chuẩn các đạo luật
Một Đạo luật được Nghị viện thông qua sẽ được đệ trình lên Tổng thống nước Cộng hòa để phê chuẩn. Tổng thống sẽ quyết định phê chuẩn trong vòng ba tháng sau khi Đạo luật được đệ trình. Tổng thống có thể lấy ý kiến về một Đạo luật từ Tòa án Tối cao hoặc Tòa án Hành chính Tối cao.
Nếu Tổng thống không phê chuẩn Đạo luật, nó sẽ được trả lại cho Nghị viện xem xét. Nếu Nghị viện thông qua lại Đạo luật mà không có thay đổi quan trọng nào, Đạo luật sẽ có hiệu lực mà không cần phê chuẩn. Đạo luật sẽ được coi là không có hiệu lực, nếu Nghị viện không thông qua lại.
Điều 78. Việc xem xét một đạo luật chưa được phê chuẩn
Nếu Tổng thống của nước Cộng hòa không phê chuẩn một đạo luật trong thời gian quy định, nó sẽ được đưa ra để xem xét lại tại Nghị viện kịp thời. Sau khi báo cáo thích hợp của Ủy ban đã được ban hành, Đạo luật sẽ được thông qua mà không có thay đổi quan trọng hoặc bị từ chối. Quyết định được đưa ra trong phiên họp toàn thể trong một lần đọc với đa số phiếu bầu.
Điều 79. Việc công bố và hiệu lực của luật
Nếu một đạo luật được ban hành theo trình tự ban hành thì điều này phải được thể hiện trong đạo luật.
Một đạo luật đã được phê chuẩn hoặc sẽ có hiệu lực mà không cần phê chuẩn phải được Tổng thống nước Cộng hòa ký tên và được Bộ trưởng liên quan cùng ký. Sau đó, Chính phủ phải ngay lập tức công bố luật trong Bộ luật Phần Lan.
Đạo luật phải chỉ rõ thời gian nó có hiệu lực. Vì một lý do đặc biệt, luật có thể quy định rằng ngày có hiệu lực sẽ được xác định bởi một quy định. Nếu luật chưa được công bố chậm nhất vào ngày quy định có hiệu lực thì luật sẽ có hiệu lực vào ngày công bố.
Luật được ban hành và xuất bản bằng tiếng Phần Lan và Thụy Điển.
Điều 80. Việc ban hành Nghị định và phân quyền lập pháp
Tổng thống của nước Cộng hòa, Chính phủ và Bộ có thể ban hành các Nghị định trên cơ sở họ được phân quyền trong Hiến pháp này hoặc trong Đạo luật khác. Tuy nhiên, các nguyên tắc liên quan đến quyền và nghĩa vụ của các cá nhân và các vấn đề khác theo Hiến pháp này là hợp pháp sẽ được quy định bằng các Đạo luật. Nếu không có quy định cụ thể về việc ai sẽ ban hành một Nghị định, nó sẽ do Chính phủ ban hành.
Các cơ quan có thẩm quyền khác có thể được một Đạo luật cho phép ban hành các quy định pháp lý về các vấn đề nhất định, nếu có lý do phù hợp với vấn đề và nếu ý nghĩa quan trọng của các quy định không yêu cầu chúng phải được ban hành bằng một Đạo luật hoặc một Nghị định. Phạm vi của sự phân quyền như vậy sẽ được giới hạn một cách chính xác.
Các quy định chung về việc công bố và hiệu lực của các Nghị định và các quy định pháp lý khác được quy định bằng một Đạo luật.
Chương 7: Tài chính nhà nước
Điều 81. Thuế và các khoản thu
Thuế của nhà nước được quy định bằng luật, trong đó có các quy định về nghĩa vụ nộp thuế và số tiền thuế, cũng như quyền lợi pháp lý của người đóng thuế.
Các tiêu chí chung về việc thanh toán các khoản phí và mức phí cho các nhiệm vụ, dịch vụ và các hoạt động khác của các cơ quan nhà nước được quy định bằng luật.
Điều 82. Việc vay nợ của nhà nước và bảo lãnh của nhà nước
Việc vay nợ của nhà nước phải dựa trên sự đồng ý của Nghị viện, trong đó cho biết mức vay mới hoặc tổng số nợ của nhà nước.
An ninh của nhà nước và bảo lãnh của nhà nước có thể được ban hành với sự đồng ý của Nghị viện.
Điều 83 – Ngân sách nhà nước
Nghị viện quyết định ngân sách Nhà nước cho từng năm ngân sách. Nó được xuất bản trong Sách Quy chế/luật của Phần Lan.
Dự thảo của Chính phủ liên quan đến ngân sách Nhà nước và các dự thảo khác liên quan đến nó sẽ được trình lên Nghị viện trước năm ngân sách tiếp theo. Các quy định trong điều 71 áp dụng cho phần bổ sung và rút dự thảo ngân sách.
Dựa trên cơ sở dự thảo ngân sách, qua một đề nghị ngân sách nghị sĩ có thể đề xuất một khoản ngân sách thích hợp hoặc quyết định khác có thể đưa vào ngân sách Nhà nước.
Ngân sách nhà nước được phê duyệt sau khi Ủy ban Tài chính của Nghị viện đệ trình báo cáo toàn thể về ngân sách này trong một lần trình bày tại phiên họp toàn thể của Nghị viện. Quy tắc Hoạt động của Nghị viện quy định chi tiết hơn về việc xem xét dự thảo ngân sách tại Nghị viện.
Nếu việc công bố ngân sách nhà nước bị trì hoãn sau thời điểm chuyển giao của năm tài chính, đề xuất ngân sách của Chính phủ sẽ được áp dụng như một ngân sách tạm thời theo cách thức do Nghị viện quyết định.
Điều 84. Nội dung của ngân sách
Ngân sách nhà nước bao gồm dự toán thu hàng năm và chi tiêu hàng năm, lý do các khoản chi tiêu và các lý do ngân sách khác. Một đạo luật có thể quy định rằng ngân sách có thể bao gồm dự toán thu hoặc chi tương ứng với chênh lệch giữa thu và chi liên quan trực tiếp nhất định.
Dự toán thu trong ngân sách phải bao gồm các khoản chi tiêu trong đó. Khi bù đắp các khoản chi tiêu, có thể tính đến thặng dư hoặc thâm hụt theo tài khoản nhà nước, theo quy định của pháp luật.
Các ước tính về doanh thu và các khoản chi tiêu tương ứng với các khoản thu và chi liên quan có thể được ghi vào ngân sách cho một số năm tài chính, theo quy định của pháp luật.
Các tiêu chí chung về hoạt động và tài chính của các doanh nghiệp nhà nước do luật định. Các ước tính về doanh thu và chi tiêu cho doanh nghiệp chỉ được nhập vào ngân sách trong phạm vi luật pháp quy định. Liên quan đến việc thảo luận về ngân sách, Nghị viện thông qua các mục tiêu dịch vụ chính và các mục tiêu hoạt động khác của các doanh nghiệp nhà nước.
Điều 85. Các khoản chi tiêu trong ngân sách
Các khoản chi tiêu được nhập vào ngân sách nhà nước dưới các hình thức chi tiêu cố định, chi tiêu ước tính hoặc chi tiêu chuyển giao. Chi tiêu ước tính có thể bị vượt quá dự toán và việc chuyển giao có thể được thực hiện sau khi kết thúc năm tài chính, được quy định bằng một Đạo luật. Chi tiêu cố định và phần chi tiêu chuyển giao không được vượt và không được chuyển phần chi tiêu cố định trừ khi được cho phép bằng một đạo luật.
Một khoản chi tiêu không được chuyển từ khoản ngân sách này sang khoản ngân sách khác trừ khi được ngân sách cho phép. Tuy nhiên, việc chuyển một khoản chi tiêu vào một khoản ngân sách mà việc dùng nó có liên quan có thể cho phép bằng một đạo luật.
Dự toán ngân sách có thể đưa ra một khoản với số lượng giới hạn và mục đích sử dụng nhất định, cho các chi tiêu phát sinh, trong đó các khoản chi tiêu cần thiết sẽ được trích ra từ ngân sách của các năm tài chính tiếp theo.
Điều 86. Ngân sách bổ sung
Đề xuất của Chính phủ về ngân sách bổ sung được trình lên Nghị viện nếu có nhu cầu chính đáng để bổ sung ngân sách.
Nghị sĩ có thể đề xuất một sáng kiến ngân sách cho một ngân sách bổ sung liên quan trực tiếp đến dự thảo ngân sách bổ sung.
Điều 87. Các quỹ ngoài ngân sách
Một quỹ ngoài ngân sách có thể được lập ra bằng một đạo luật nếu việc thực hiện nhiệm vụ thường xuyên của Nhà nước nhất thiết đòi hỏi điều này. Tuy nhiên, quyết định của Nghị viện thông qua một đề án luật để lập ra một quỹ ngoài ngân sách hoặc việc mở rộng quỹ hoặc mục đích của quỹ đó phải được ít nhất 2/3 phiếu bầu đồng ý.
Điều 88. Yêu cầu pháp từ nhà nước đối với cá nhân
Mọi người, bất kể ngân sách của họ như thế nào, đều có quyền được nhận từ nhà nước những gì họ được hưởng một cách hợp pháp.
Điều 89. Chấp thuận các điều khoản tuyển dụng của nhà nước
Ủy ban nghị viện có liên quan thông qua thỏa thuận về các điều kiện tuyển dụng nhân viên nhà nước thay mặt cho Nghị viện trong phạm vi cần có sự đồng ý của Nghị viện.
Điều 90. Giám sát và kiểm toán tài chính công
Nghị viện giám sát việc quản lý tài chính của nhà nước và tuân thủ ngân sách nhà nước. Để thực hiện điều này, Nghị viện có Ủy ban Kiểm toán. Ủy ban này sẽ báo cáo những phát hiện kiểm soát quan trọng cho Nghị (25.5.2007/596 có hiệu lực từ 1.6.2007)
Để kiểm tra việc quản lý tài chính của nhà nước và việc tuân thủ ngân sách nhà nước, Nghị viện có một Văn phòng Kiểm toán Nhà nước độc lập. Vị trí và nhiệm vụ của Văn phòng Kiểm toán được một đạo luật quy định chi tiết hơn.
Ủy ban Kiểm toán và Văn phòng Kiểm toán Nhà nước có quyền thu thập từ các cơ quan chức năng và những người chịu sự giám sát của họ những thông tin cần thiết để thực hiện nhiệm vụ của mình. (25.5.2007/596, có hiệu lực từ 1.6.2007)
Điều 91. Ngân hàng Phần Lan
Ngân hàng Phần Lan hoạt động dưới sự bảo đảm và giám sát của Nghị viện, theo quy định của luật. Nghị viện bầu ra các Thống đốc của Ngân hàng để giám sát hoạt động của Ngân hàng Phần Lan,.
Ủy ban thích hợp của Nghị viện và các Thống đốc có quyền nhận được thông tin cần thiết cho việc giám sát hoạt động của Ngân hàng Phần Lan.
Điều 92. Sở hữu của nhà nước
Luật quy định thẩm quyền và thủ tục thực hiện quyền sở hữu cổ phần của nhà nước trong các công ty mà nhà nước có quyền kiểm soát. Luật cũng quy định khi nào cần có sự đồng ý của Nghị viện để giành quyền kiểm soát của nhà nước trong công ty hoặc từ bỏ quyền kiểm soát.
Bất động sản của nhà nước chỉ được chuyển nhượng khi có sự đồng ý của Nghị viện hoặc theo quy định của pháp luật.
Chương 8: Quan hệ quốc tế
Điều 93. Thẩm quyền trong các vấn đề quốc tế
Chính sách đối ngoại của Phần Lan được lãnh đạo bởi Tổng thống nước Cộng hòa này phối hợp với Chính phủ. Tuy nhiên, Nghị viện phê chuẩn các nghĩa vụ quốc tế và việc chấm dứt chúng, cũng như quyết định hiệu lực các nghĩa vụ quốc tế trong phạm vi được quy định trong Hiến pháp này. Tổng thống quyết định về chiến tranh và hòa bình với sự đồng ý của Nghị viện.
Chính phủ chịu trách nhiệm quốc gia trong việc chuẩn bị các quyết định được đưa ra trong Liên minh Châu Âu và quyết định các biện pháp liên quan của Phần Lan, trừ khi quyết định đó cần có sự chấp thuận của Nghị viện. Nghị viện sẽ tham gia vào việc chuẩn bị quốc gia về các quyết định được đưa ra tại Liên minh Châu Âu, phù hợp với các quy định của Hiến pháp này.
Bộ trưởng phụ trách quan hệ quốc tế có trách nhiệm truyền đạt các tuyên bố về chính sách đối ngoại với các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế.
Điều 94. Chấp thuận các nghĩa vụ quốc tế và việc từ bỏ chúng
Nghị viện phê chuẩn các hiệp ước và các nghĩa vụ quốc tế khác có liên quan đến pháp lý hoặc có ý nghĩa khác hoặc yêu cầu Nghị viện phê duyệt vì các lý do khác theo Hiến pháp. Việc hủy bỏ các nghĩa vụ đó cũng phải có sự phê chuẩn của Nghị viện.
Việc chấp thuận hay chấm dứt một nghĩa vụ quốc tế sẽ do đa số phiếu quyết định. Nếu đề xuất chấp thuận nghĩa vụ liên quan đến Hiến pháp hoặc thay đổi biên giới quốc gia hoặc việc chuyển giao thẩm quyền cho Liên minh châu Âu, một tổ chức quốc tế hoặc một định chế quốc tế có ý nghĩa đối với chủ quyền của Phần Lan, nó phải được thông qua bằng một quyết định được ít nhất hai phần ba số phiếu tán thành. (4.11.2011/1112, có hiệu lực từ 1.3.2012)
Một nghĩa vụ quốc tế sẽ không gây nguy hiểm cho các nền tảng dân chủ của Hiến pháp.
Điều 95. Việc thực thi các nghĩa vụ quốc tế
Các điều khoản thuộc phạm vi luật của hiệp ước quốc gia và các nghĩa vụ quốc tế khác sẽ được thi hành bằng một đạo luật. . Nếu không, các nghĩa vụ quốc tế sẽ có hiệu lực bằng một Nghị định. (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012)
Một dự luật của Chính phủ nhằm thực thi một nghĩa vụ quốc tế được xử lý theo trình tự ban hành luật thông thường. Tuy nhiên, nếu dự luật liên quan đến Hiến pháp hoặc thay đổi lãnh thổ của quốc gia hoặc việc chuyển giao thẩm quyền cho Liên minh châu Âu, một tổ chức quốc tế hoặc một định chế quốc tế có ý nghĩa đối với chủ quyền của Phần Lan, thì Nghị viện phải thông qua kịp thời bằng một quyết định được ít nhất hai phần ba số phiếu ủng hộ. (4.11.2011/1112, có hiệu lực từ 1.3.2012)
Trong luật thực thi một nghĩa vụ quốc tế có thể quy định rằng việc bắt đầu có hiệu lực được quy định bằng một nghị định. Các quy định chung về việc công bố các hiệp ước và các nghĩa vụ quốc tế khác được quy định trong một Đạo luật.
Điều 96. Nghị viện tham gia vào việc chuẩn bị quốc gia cho các công việc của Liên minh châu Âu
Nghị viện xem xét các đề xuất về các điều khoản, thỏa thuận hoặc các hoạt động khác sẽ được quyết định trong Liên minh châu Âu và các vấn đề khác thuộc thẩm quyền của Nghị viện theo Hiến pháp.
Chính phủ sẽ trình đề xuất nêu trong tiểu mục 1 lên Nghị viện ngay sau khi nhận được thông tin nhằm mục đích xác định vị trí của Nghị viện. Đề xuất được thảo luận trong một ủy ban lớn và thường là trong một hoặc nhiều ủy ban khác đưa ra ý kiến của mình. Dĩ nhiên, đề xuất về chính sách đối ngoại và an ninh được thảo luận tại Ủy ban Đối ngoại. Nếu cần thiết, Ủy ban lớn hoặc Ủy ban Đối ngoại có thể đưa ra ý kiến về đề xuất này với chính phủ. Hội đồng Chủ tịch Nghị viện cũng có thể quyết định đưa vấn đề đó ra thảo luận toàn thể, nhưng, trong trường hợp đó, Nghị viện sẽ không đưa ra quyết định về vấn đề này.
Chính phủ sẽ cung cấp cho các ủy ban liên quan thông tin về quá trình thảo luận ở Liên minh Châu Âu. Ủy ban Lớn hoặc Ủy ban Đối ngoại cũng phải được thông báo về quan điểm của Chính phủ về vấn đề này.
Điều 97. Quyền tiếp cận thông tin của Nghị viện trong các vấn đề quốc tế
Ủy ban Đối ngoại của Nghị viện, theo yêu cầu của mình và nếu cần thiết, phải nhận được báo cáo từ Chính phủ về các vấn đề liên quan đến chính sách đối ngoại và an ninh. Theo đó, Ủy ban lớn của Nghị viện phải nhận được báo cáo về việc chuẩn bị các vấn đề khác trong Liên minh châu Âu. Hội đồng chủ tịch Nghị viện có thể quyết định để báo cáo được thảo luận trong phiên họp toàn thể, trong trường hợp đó, Nghị viện sẽ không đưa ra quyết định.
Thủ tướng sẽ cung cấp cho Nghị viện hoặc ủy ban của Nghị viện thông tin về các vấn đề sẽ được thảo luận tại cuộc họp của Hội đồng Châu Âu trước và ngay sau cuộc họp. Điều tương tự cũng phải được thực hiện khi chuẩn bị sửa đổi các hiệp ước mà Liên minh Châu Âu soạn thảo.
Ủy ban liên quan của Nghị viện có thể đưa ra ý kiến với chính phủ trên cơ sở các báo cáo hoặc thông tin được cung cấp.
Chương 9: Hệ thống tư pháp
Điều 98. Tòa án
Các tòa án chung là Tòa án tối cao, Tòa án cấp phúc thẩm và Tòa án quận.
Tòa án hành chính tối cao và các Tòa án hành chính khu vực là các tòa án hành chính chung pháp luật.
Các quy định về các tòa án luật đặc biệt, quản lý công lý trong các lĩnh vực được xác định cụ thể, được quy định bởi một Đạo luật.
Tòa án lâm thời sẽ không được thành lập.
Điều 99. Nhiệm vụ của Tòa án tối cao
Quyền tài phán tối cao trong các vấn đề dân sự và hình sự được thực hiện bởi Tòa án tối cao, và trong các vấn đề hành chính bởi Tòa án hành chính tối cao.
Các tòa án cao nhất giám sát việc quản lý tư pháp trong các khu vực pháp lý tương ứng của họ. Họ có thể đệ trình các đề xuất lên Chính phủ về hành động lập pháp.
Điều 100. Hội đồng các Tòa án Tối cao
Tòa án tối cao và Tòa án Hành chính Tối cao có một chủ tịch và một số thành viên cần thiết khác.
Tòa án Tối cao và Tòa án hành chính tối cao có đủ số thẩm quyền cần thiết năm thành viên, trừ khi một số lượng khác đã được đưa ra bởi một Đạo luật.
Điều 101. Tòa án luận tội
Tòa án luận tội xét xử cáo buộc chống lại một thành viên của chính phủ, Tổng trưởng tư pháp, Thanh tra của Nghị viện hoặc một thành viên của Tòa án Tối cao hoặc Tòa án Hành chính Tối cao về hành vi trái pháp luật khi tại chức. Tòa án luân tội cũng xét xử cáo buộc nêu trong phần 113.
Tòa án luận tội gồm Chủ tịch Tòa án tối cao làm chủ tịch, Chủ tịch Tòa án hành chính tối cao, ba chủ tịch cao cấp của Tòa phúc thẩm và năm thành viên do Nghị viện bầu ra với nhiệm kỳ 4 năm.
Thành phần, số lượng thành viên và hoạt động của Tòa án luận tội được quy định chi tiết hơn bằng một đạo luật.
Điều 102. Bổ nhiệm các thẩm phán
Tổng thống Cộng hòa bổ nhiệm các thẩm phán thường trực theo thủ tục do luật định. Việc bổ nhiệm các thẩm phán khác dựa theo quy định của một đạo luật.
Điều 103. Quyền của thẩm phán tại vị
Một thẩm phán sẽ không bị bãi nhiệm trừ khi có phán quyết của tòa án. Ngoài ra, một thẩm phán cũng không bị chuyển sang một chức vụ khác mà không có sự đồng ý của người đó trừ khi việc chuyển giao là kết quả của việc tổ chức lại bộ máy tư pháp.
Luật quy định nghĩa vụ của thẩm phán phải từ chức ở một độ tuổi hoặc mất khả năng làm việc được quy định bằng một đạo luật.
Các căn cứ để tuyển dụng các thẩm phán được quy định bằng một đạo luật.
Điều 104. Công tố viên
Văn phòng Công tố do Tổng Công tố, người được Tổng thống nước Cộng hòa bổ nhiệm, đứng đầu. Hoạt động của Văn phòng Công tố được quy định chi tiết hơn bằng một đạo luật.
Điều 105. Việc ân xá của Tổng thống
Trong các trường hợp cá nhân, Tổng thống nước Cộng hòa có thể ân xá toàn bộ hoặc một phần, một bản án hoặc hình phạt hình sự khác do tòa án áp đặt, sau khi có ý kiến từ Tòa án tối cao.
Một lệnh ân xá chung chỉ có thể được đưa ra bằng một Đạo luật.
Chương 10: Giám sát việc thực thi pháp luật
Điều 106. Ưu tiên hiến pháp
Nếu, trong trường hợp trước tòa án, việc áp dụng một điều khoản của luật rõ ràng là vi hiến, thì tòa án phải ưu tiên cho điều khoản của hiến pháp.
Điều 107. Hạn chế áp dụng các quy định dưới luật
Nếu một điều khoản của Nghị định hoặc Chỉ thị, Thông tư dưới luật khác trái với Hiến pháp hoặc luật khác, nó có thể không được áp dụng tại tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền khác.
Điều 108. Nhiệm vụ của Tổng chưởng lý
Tổng chưởng lý chịu trách nhiệm giám sát tính hợp pháp của Chính phủ và Tổng thống Cộng hòa. Tổng chưởng lý cũng phải đảm bảo rằng các tòa án và các cơ quan chức năng khác cũng như công chức, viên chức và những người khác trong quá trình thi hành công vụ tuân thủ pháp luật và thực hiện nghĩa vụ của họ. Khi thực hiện nhiệm vụ của mình, Tổng chưởng lý giám sát việc thực hiện hiến pháp và quyền con người.
Theo yêu cầu, Tổng chưởng lý sẽ cung cấp cho Tổng thống, thủ tướng và các bộ thông tin và ý kiến về các vấn đề pháp lý.
Hàng năm, Tổng chưởng lý đệ trình một báo cáo về các hoạt động chính thức của mình và những phát hiện về việc tuân thủ luật pháp cho Nghị viện và Chính phủ.
Điều 109. Nhiệm vụ của Thanh tra pháp lý của Nghị viện
Thanh tra viên phải đảm bảo rằng các Tòa án và các cơ quan chức năng khác cũng như công chức, viên chức và những người khác trong quá trình thực thi công vụ tuân thủ pháp luật và thực hiện nghĩa vụ của họ. Khi thực hiện nhiệm vụ của mình, Thanh tra giám sát việc thực hiện hiến pháp và quyền con người.
Hàng năm, Thanh tra viên nộp báo cáo cho Nghị viện về công việc của mình và đánh giá tình trạng thực thi pháp luật cũng như bất kỳ thiếu sót nào mà mình nhận thấy trong pháp luật.
Điều 110. Quyền truy tố của Tổng chưởng lý và Thanh tra viên và phân chia nhiệm vụ
Tổng chưởng lý hoặc Thanh tra quyết định có truy tố một thẩm phán về hành vi trái pháp luật khi tại chức hay không. Họ cũng có thể truy tố hoặc ra lệnh truy tố một vấn đề khác do họ kiểm soát.
Việc phân chia trách nhiệm giữa Tổng chưởng lý và Thanh tra viên có thể được quy định bằng một đạo luật, tuy nhiên, không hạn chế quyền của cả hai trong việc xem xét tính hợp pháp.
Điều 111. Quyền được nhận thông tin của Tổng chưởng lý và Thanh tra viên
Tổng chưởng lý và Thanh tra có quyền được nhận thông tin cần thiết cho việc giám sát tính hợp pháp của họ từ các cơ quan công quyền hoặc những người khác thực hiện công vụ.
Tổng chưởng lý sẽ có mặt tại các cuộc họp của Chính phủ và khi các vấn đề được đệ trình với Tổng thống Cộng hòa trong một cuộc họp với tổng thống của Chính phủ. Thanh tra viên có quyền tham dự các cuộc họp này.
Điều 112. Giám sát tính hợp pháp của các hoạt động của văn phòng Chính phủ và Tổng thống Cộng hòa
Nếu Tổng chưởng lý nhận thấy quyết định hoặc việc làm của chính phủ hoặc Bộ trưởng hoặc Tổng thống nước Cộng hòa đưa ra thiếu tính hợp pháp, người đó sẽ gửi nhận xét của mình kèm theo lý do mà các quyết định và biện pháp đó không hợp pháp. Nếu các nhận xét đó không được xem xét, Tổng chưởng lý sẽ ký tên của mình vào biên bản của chính phủ và nếu cần, sẽ thực hiện các biện pháp khác. Thanh tra viên có quyền tương tự để đưa ra nhận xét và thực hiện hành động khác.
Nếu quyết định của Tổng thống là trái pháp luật, sau khi nhận được ý kiến của Tổng chưởng lý, Chính phủ phải tuyên bố quyết định không thể thi hành và đề xuất với Tổng thống rằng quyết định được sửa đổi hoặc thu hồi.
Điều 113. Trách nhiệm hình sự của Tổng thống Cộng hòa
Nếu Tổng chưởng lý, Thanh tra viên hoặc chính phủ phát hiện Tổng thống Cộng hòa phạm tội phản quốc, hoặc tội chống lại loài người, thì phải thông báo cho Nghị viện. Nếu Nghị viện sau đó quyết định truy tố với 3/4 số phiếu tán thành thì Tổng công tố phải truy tố tại tòa án tối cao quốc gia và tổng thống phải tạm dừng chức trách trong thời gian đó. Trong các trường hợp khác, việc làm của Tổng thống có thể không bị truy tố.
Điều 114. Truy tố và xử lý các bộ trưởng
Việc buộc tội một thành viên của chính phủ về hành vi trái pháp luật khi đương nhiệm sẽ được xử lý tại Tòa án Tối cao luận tội như được quy định chi tiết trong một đạo luật.
Nghị viện quyết định về bản cáo trạng sau khi nhận được tuyên bố của Ủy ban Luật Hiến pháp về tính bất hợp pháp của hành động của một thành viên Chính phủ. Trước khi quyết định truy tố, Nghị viện phải cho thành viên Chính phủ cơ hội đưa ra lời giải thích. Ủy ban phải có số lượng đủ thẩm quyền khi giải quyết vấn đề.
Một thành viên của Chính phủ bị truy tố bởi Tổng công tố.
Điều 115. Khởi xướng vấn đề liên quan đến trách nhiệm pháp lý của một Bộ trưởng
Một cuộc điều tra về tính hợp pháp của các hoạt động chính thức của một bộ trưởng có thể được khởi xướng trong Ủy ban Luật Hiến pháp trên cơ sở:
1) Một thông báo của Tổng chưởng lý hoặc Thanh tra viên cho Ủy ban Hiến pháp;
2) Một lời cảnh cáo có chữ ký của ít nhất mười Nghị sĩ; hoặc
3) Một đề nghị điều tra do một ủy ban khác của Nghị viện đệ trình lên Ủy ban Hiến pháp.
Ủy ban Hiến pháp cũng có thể mở một cuộc điều tra tính hợp pháp của các hoạt động chính thức của thành viên Chính phủ.
Điều 116. Điều kiện tiến hành truy tố một bộ trưởng
Một bộ trưởng có thể bị truy tố nếu người đó cố ý hoặc thông qua sơ suất nghiêm trọng đã vi phạm nghiêm trọng nhiệm vụ của mình với tư cách là một bộ trưởng hoặc có hành vi trái pháp luật rõ ràng trong việc thực thi công vụ của mình.
Điều 117. Trách nhiệm pháp lý của Tổng chưởng lý và Thanh tra viên
Các quy định của các điều 114 và 115 về các thành viên của chính phủ sẽ được áp dụng cho việc điều tra tính hợp pháp của hoạt động của Tổng chưởng lý và Thanh tra viên, đưa đến việc truy tố họ về các hoạt động trái pháp luật trong quá trình thi hành chức vụ và việc xử lý các trách nhiệm đó.
Điều 118. Trách nhiệm công vụ
Viên chức phải chịu trách nhiệm về tính hợp pháp của nhiệm vụ của mình. Người đó cũng chịu trách nhiệm về quyết định của một tổ chức nhiều thành viên mà mình đã hỗ trợ với tư cách là thành viên của tổ chức.
Người trình phải chịu trách nhiệm về quyết định đưa ra trong trình bày của mình, trừ khi người đó đưa ra ý kiến không tán thành.
Bất kỳ ai bị xâm phạm hoặc thiệt hại do hành vi trái pháp luật hoặc thiếu sót của một quan chức hoặc viên chức nhà nước khác đều có quyền yêu cầu cơ quan công quyền hoặc viên chức hoặc viên chức nhà nước khác bị trừng phạt và bồi thường thiệt hại theo quy định của một đạo luật. Tuy nhiên, không có quyền đưa ra cáo buộc, nếu theo Hiến pháp, cáo buộc được yêu cầu xét xử tại Tòa án Luận tội tối cao. (4.11.2011/1112, có hiệu lực 1.3.2012)
Chương 11: Tổ chức hành chính và tự trị
Điều 119. Hành chính nhà nước
Ngoài Chính phủ và các bộ, chính quyền trung ương có thể bao gồm các cơ quan, tổ chức và các tổ chức khác. Ngoài ra, nhà nước có thể có chính quyền khu vực và địa phương. Hành chính trực thuộc Nghị viện được quy định bằng một đạo luật riêng.
Các nguyên tắc chung của các cơ quan hành chính nhà nước sẽ do một Đạo luật quy định, nếu nhiệm vụ của chúng bao gồm việc thực thi quyền lực công. Các nguyên tắc cho các cơ quan khu vực và địa phương của nhà nước cũng được quy định bằng một Đạo luật. Ở các phương diện khác, các quy định về các thực thể hành chính nhà nước có thể được quy định bằng một Nghị định.
Điều 120. Vị trí đặc biệt của Åland
Tỉnh Åland có cơ quan tự quản theo các quy định của Đạo luật về tự chính của Åland.
Điều 121. Chính quyền tự quản của địa phương và khu vực khác
Phần Lan được chia thành các địa phương, mà việc quản lý dựa trên cơ sở tự quản của cư dân địa phương đó.
Các quy định về những nguyên tắc chung liên quan đến chính quyền địa phương và các nhiệm vụ của họ được quy định bằng một đạo luật.
Các chính quyền địa phương có quyền đánh thuế. Các quy định về các nguyên tắc chung liên quan đến trách nhiệm pháp lý và ấn định thuế, cũng như bảo đảm pháp lý của người nộp thuế được quy định bằng một đạo luật.
Các quy định về việc tự quản ở các khu vực hành chính lớn hơn một địa phương được quy định bằng một đạo luật. Người Sámi có quyền tự quản về ngôn ngữ và văn hóa của họ ở nơi họ sinh sống, được quy định bằng một đạo luật.
Điều 122. Việc phân chia các đơn vị hành chính
Trong tổ chức hành chính, mục tiêu phải là sự phân chia lãnh thổ phù hợp, trong đó phải đảm bảo cơ hội của cộng đồng nói tiếng Phần Lan và Thụy Điển được nhận các dịch vụ bằng ngôn ngữ của họ theo các điều kiện bình đẳng.
Việc phân chia các địa phương được quy định bằng một đạo luật.
Điều 123. Các trường đại học và các nhà cung cấp giáo dục khác
Các trường đại học được tự quản, như được cung cấp chi tiết hơn bằng một Đạo luật.
Quy định về các nguyên tắc quản lý các dịch vụ giáo dục khác do Nhà nước và các địa phương tự quản, cũng như quyền sắp xếp giáo dục tương ứng trong các cơ sở giáo dục tư nhân, được quy định bằng một Đạo luật.
Điều 124. Việc trao quyền điều hành cho đối tác khác chứ không phải chính quyền
Công việc hành chính công chỉ có thể được giao cho cơ quan ngoài công quyền theo quy định của một đạo luật hoặc đựa trên một đạo luật, nếu việc đó cần thiết để thực hiện nhiệm vụ thích hợp và không gây nguy hại đến các quyền và tự do cơ bản, các biện pháp pháp lý hoặc các yêu cầu khác của quản lý hành chính tốt. Tuy nhiên, các nhiệm vụ liên quan đến việc thực thi quyền hạn chính thức chỉ có thể được giao cho một cơ quan có thẩm quyền.
Điều 125. Tiêu chuẩn chung cho việc chấp nhận vào cơ quan công quyền và các cơ sở khác.
Luật pháp có thể quy định rằng chỉ công dân Phần Lan mới có thể được bổ nhiệm vào một số vị trí hoặc chức vụ công.
Tiêu chuẩn chung để được bổ nhiệm vào các chức vụ công là kỹ năng, năng lực và chứng minh được quyền công dân.
Điều 126. Bổ nhiệm vào các cơ quan Nhà nước (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012)
Chính phủ bổ nhiệm các quan chức nhà nước trừ khi việc bổ nhiệm đã được chỉ định là đặc quyền của Tổng thống nước Cộng hòa, Bộ hoặc cơ quan công quyền khác.
Tổng thống bổ nhiệm thư ký thường trực của Văn phòng Tổng thống Cộng hòa và những người đứng đầu các cơ quan ngoại giao Phần Lan ở nước ngoài.
Chương 12: Quốc phòng
Điều 127. Nghĩa vụ bảo vệ đất nước
Mọi công dân Phần Lan có nghĩa vụ tham gia hoặc hỗ trợ bảo vệ tổ quốc theo quy định của pháp luật.
Các quy định về quyền được miễn trừ tham gia quân đội bảo vệ Tổ quốc được nêu ra bằng một Đạo luật.
Điều 128. Tổng tư lệnh Quân đội
Tổng thống của nước Cộng hòa là Tổng tư lệnh của Lực lượng Phòng vệ Phần Lan. Theo đề nghị của Chính phủ, trong những trường hợp đặc biệt, Tổng thống có thể chuyển giao quyền chỉ huy cho một công dân Phần Lan khác. (1112/2011, có hiệu lực từ 1.3.2012).
Tổng thống bổ nhiệm các sĩ quan.
Điều 129. Huy động lực lượng quân đội
Theo đề nghị của Chính phủ, Tổng thống Cộng hòa quyết định về việc huy động Lực lượng Phòng vệ. Nếu Nghị viện không họp vào thời điểm đó, thì nó phải được triệu tập ngay lập tức.
Chương 13: Quy định cuối cùng
Điều130. Hiệu lực
Hiến pháp này sẽ có hiệu lực từ ngày 1 tháng 3 năm 2000.
Các quy định cần thiết cho việc thi hành Hiến pháp được quy định trong một đạo luật riêng.
Điều 131. Hủy bỏ các đạo luật Hiến pháp.
Hiến pháp này, đã được sửa đổi, bãi bỏ:
1) Luật Hiến pháp Phần Lan ngày 17 tháng 7 năm 1919;
2) Sắc lệnh của Nghị viện ngày 13 tháng 1 năm 1928;
3) Đạo luật Tòa án Tối cao về luận tội ngày 25 tháng 11 năm 1922 (273/1922); và
4) Đạo luật về quyền của Nghị viện để kiểm tra tính hợp pháp của các hành vi chính thức của các thành viên của chính phủ, Tổng chưởng lý và Thanh tra Nghị viện, ngày 25 tháng 11 năm 1922 (274/1922).
—
Bản tạm dịch này được dịch từ tiếng Phần Lan và tiếng Anh
VXQ giữ bản quyền
Có thể tham khảo Hiến pháp này từ các nguồn sau:
[1] Tổng chưởng lý giám sát tính hợp pháp của các hoạt động của chính phủ và các bộ, cũng như văn phòng Tổng thống Cộng hòa. Ông cũng giám sát việc thực thi luật pháp của tòa án, chính quyền và các quan chức nhà nước. Tổng chưởng lý cũng có nhiệm vụ theo dõi hoạt động của các luật sư, giám sát hoạt động của các quan chức và cơ quan do Tổng thống bổ nhiệm.